Tổng hợp các thuật ngữ Bất động sản thông dụng bằng tiếng Anh
![img](https://swintower.com/images/icon/lineshadow_1.png)
![6 thị trường bất động sản nóng nhất nước Anh năm 2019 - IMM Group](https://immgroup.com/wp-content/uploads/2020/01/6-thi-truong-bat-dong-san-nong-nhat-nuoc-anh-nam-2019-3.jpg)
Ngày nay, khi nền kinh tế hội nhập, tiếng anh trở thành thứ tiếng quan trọng nhất sau tiếng mẹ đẻ. Bên cạnh các chủ đề về tiếng anh cần được bổ sung thêm kiến thức, ở lĩnh vực bất động sản càng trau dồi được nhiều thuật ngữ tiếng anh, bạn dễ dàng hiểu được các khái niệm cũng như các giấy tờ pháp lý dịch thuật. Dưới đây là các thuật ngữ bất động sản tiếng anh quan trọng và thường gặp nhất trong đời sống thường nhật bạn nên biết.
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến nhà ở, căn hộ, chung cư
Building/ Tower: Tòa nhà
Room: phòng, căn phòng Wall: Tường
Ceilling: trần nhà Roof: Mái nhà
Shutter: Màn trập che cửa sổ Porch: Cổng đi vào có mái che
Front door: Cửa chính Window: Cửa sổ
Room: Phòng Orientation: Hướng
Ceilling: Trần nhà Electic equipment: Thiết bị điện
Floor: Sàn nhà Plumbing equipment: Thiết bị nước
Furniture: Nội thất Wadrobe: Tủ tường
Balcony: Ban công Chandelier: Đèn treo
Sink: Bồn rửa Stair: Cầu thang
Attic: Gác xép Drain pipe: Ống dẫn nước
Chimney: Ống thông khói Downstairs : Tầng dưới, tầng trệt
Saleable Area: Diện tích xây dựng Carpet area: Diện tích thông thủy/ diện tích trải thảm.
Built-up area: Diện tích theo tim tường. Porch: Mái hiên
Living room: phòng khách Bed room: phòng ngủ
Bath room: phòng tắm Shutter: Cửa chớp
Dining room: phòng ăn Kitchen: nhà bếp
Yard: sân Garden: vườn
Garage: nhà để xe Decorating: trang trí
Air Condition: Điều hòa Hallway: Hành lang
...
Những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến công trình hay tổng thể dự án
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến vấn đề pháp lý, hợp đồng
- Contract: Hợp đồng
- Adjustable rate mortgage – ARM: Thế chấp với lãi suất linh động
- Annual percentage rate – APR: Tỷ lệ phần trăm hàng năm.
- Application: đơn từ, giấy xin vay thế chấp…
- Appraisal: định giá, văn bản định giá cho một tài sản bất động sản
- Assessed value: giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản.
- Asset: tài sản
- Assignment: chuyển nhượng.
- Deposit: Đặt cọc
- Payment step: các bước thanh toán.
- Montage: khoản nợ, thế chấp.
- Negotiate: Thương lượng.
- Liquid asset: Tài sản lưu động
- Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản
- Loan origination: nguồn gốc cho vay
- Loan-to-value (LTV) percentage: Tỷ lệ cho vay theo giá trị
- Bankruptcy: vỡ nợ, phá sản.
- Beneficiary: Người thụ hưởng
- Bid: Đấu thầu
- Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại
- Buyer-agency agreement: Hợp đồng giữa người mua và đơn vị quản lý
- Capital gain: Vốn điều lệ tăng
- Capitalization rate: Tỷ lệ vốn đầu tư.
- Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng huê
- Co-operation: Hợp tác
- Office for rent: Văn phòng cho thuê
- Payment upon termination: Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng
- ...